1. Về Nội dung và Chủ đề
- Tính chân thực và cảm xúc: Bài viết có tính chân thực cao, thể hiện những quan sát, thắc mắc và cảm xúc cá nhân của người viết tại đại hội. Việc bắt đầu bằng bài thơ Qua Đèo Ngang tạo một không khí “hoài cổ,” “buồn bã” và “cô độc,” rất phù hợp với chủ đề về một dân tộc đã mất đi quốc gia.
- Chủ đề đa chiều: Bài viết không chỉ đơn thuần là tường thuật sự kiện mà còn đề cập đến nhiều khía cạnh:
- Lịch sử: Sự kiện Champa bị xóa tên (1832), công chúa Huyền Trân, Châu Ô – Châu Lý, “Hận Đồ Bàn.”
- Văn hóa – Xã hội: Chế độ mẫu hệ (với nhiều luồng ý kiến khác nhau), trang phục, âm nhạc (đàn t’rưng, đàn g’ong), tôn giáo (Ấn Độ giáo, Hồi giáo).
- Tình cảm dân tộc: Nỗi niềm “hoài cổ,” mong muốn “họp lại cùng nhau,” sự kính trọng tiền nhân, nỗi “hờn trách Đại Việt.”
- Điểm mạnh (thông tin): Người viết đã khéo léo đưa vào các chi tiết cụ thể như tên đại hội, địa điểm, thời gian, tên một số diễn giả (Cao Văn Đệ/David Griffiths Sox), nhạc cụ (t’rưng, g’ong), lời bài hát Nỗi buồn Châu Pha… Những chi tiết này giúp bài viết giàu thông tin và sinh động.
2. Về Bố cục và Cấu trúc
- Mở bài (ấn tượng): Bắt đầu bằng việc trích dẫn trọn vẹn bài thơ Qua Đèo Ngang và sự “bỗng dưng hiện ra” trong tâm trí người viết là một cách dẫn dắt tinh tế, tạo ra một tâm trạng hoài niệm, cô đơn, rất ăn nhập với câu chuyện lịch sử bi thương của Champa.
- Thân bài (phân luồng hợp lý): Các đoạn được sắp xếp theo các chủ đề: cảm hứng tham dự $\rightarrow$ bối cảnh đại hội $\rightarrow$ tìm hiểu chế độ mẫu hệ (nhiều ý kiến) $\rightarrow$ lịch sử/huyền thoại $\rightarrow$ cảm nhận về trang phục/người tham dự $\rightarrow$ văn nghệ/âm nhạc $\rightarrow$ tổng kết cảm xúc. Cách sắp xếp này giúp người đọc dễ dàng theo dõi.
- Kết bài (sâu sắc): Kết thúc bằng suy nghĩ cá nhân về “dân tộc có nhiều anh hùng là dân tộc đau khổ” và sự trân trọng đối với nỗ lực tìm về bản sắc dân tộc sau 175 năm, mang đến một thông điệp mạnh mẽ và đáng suy ngẫm.
3. Về Ngôn ngữ và Phong cách
- Giọng văn: Giọng văn tự nhiên, chân thành, giàu tính suy tư và cảm xúc. Người viết thể hiện rõ vai trò của một người quan sát, một “khách vãng lai” tò mò nhưng đầy tôn trọng.
- Từ ngữ: Sử dụng nhiều từ ngữ gợi cảm, mang tính hoài niệm, ví dụ: “nhẹ nhàng thông suốt,” “trà dư tửu hậu,” “huyền thoại,” “éo le lãng mạn,” “u uẩn,” “day dứt,” “thanh âm buồn rầu, âm điệu vời vợi,” “triện son đóng dấu.”
- Lối trần thuật “nhập vai”: Người viết thường xuyên sử dụng ngôi thứ nhất (“tôi”), trực tiếp đặt câu hỏi và ghi lại câu trả lời (về mẫu hệ), điều này làm tăng tính sống động và tính cá nhân của trải nghiệm.
- Sự lồng ghép trích dẫn: Việc đưa ra ý kiến của một số người Chăm về mẫu hệ, lời bài hát Nỗi buồn Châu Pha, và đặc biệt là câu trích dẫn về vua Minh Mạng bằng tiếng Anh (dẫn đến sự suy nghĩ về “hờn trách Đại Việt”) là những điểm nhấn mạnh mẽ, mở rộng biên độ cảm xúc và thông tin của bài viết.
4. Góp ý nhỏ
- Tính nhất quán của thông tin: Đoạn viết về mẫu hệ có bốn ý kiến khác nhau, và ý kiến của nhạc sĩ Từ Công Phụng lại hơi mâu thuẫn (“con cái vẫn phải theo họ của cha”). Người viết đã khéo léo xử lý bằng cách kết luận rằng “không thể tìm được trong các cuộc lễ hội thế này,” nhưng nếu được, nên dành thêm một chút không gian để phân tích thêm về sự phức tạp (và có lẽ là sự thay đổi) của chế độ mẫu hệ Chăm trong cộng đồng lưu vong.
- Đoạn về “chủng tộc Champa”: Việc liệt kê “Champa là nói chung các chủng tộc: Chăm (Chàm) và những sắc dân Tây Nguyên như: Jarai, Edhé, Chru, Raglai, Bahnar, Sédang, Ma, Kaho, Stieng” là một thông tin quan trọng nhưng cần được làm rõ hơn về bối cảnh lịch sử/văn hóa. Trong bối cảnh đại hội, nhóm nào là nhóm chính tham gia và được nhắc đến nhiều nhất?
Tóm lại: Đây là một bài viết hay, giàu cảm xúc và thông tin, thể hiện được sự kính trọng đối với văn hóa Champa và nỗi niềm bi thương của một dân tộc. Bài viết đã thành công trong việc kết nối cảm xúc cá nhân với một sự kiện văn hóa – lịch sử mang tầm vóc lớn.



